--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rữa nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rữa nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rữa nát
+
Decomposed and crushed
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
rữa nát
:
Decomposed and crushed
+
làm dâu
:
Be a daughter-lawCô ấy làm dâu nhà ai thế?Whose son did she marry?